Có 2 kết quả:

過繼 quá kế過計 quá kế

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuôi con nuôi, để làm kẻ thừa kế của mình — Người con nuôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều tính toán sai lầm.